nhòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhòm+
- Peep
- Nhòm qua khe cửa
To peep through a gap of the door
- Nhòm qua khe cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhòm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhòm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhòm":
ống nhòm nhòm nhòm nhỏ - Những từ có chứa "nhòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
peep-show night-glass opera-glasses field-glass binoculars spyhole lorgnette interviewer prism-glasses prism-binoculars more...
Lượt xem: 296