nhúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhúng+ verb
- to steep; to soak; to dip; to immerse
- nhúng vật gì vào nước
to dip something in a liquid
- nhúng vật gì vào nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhúng":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhoáng nhòng more... - Những từ có chứa "nhúng":
nhúng nhúng máu nhúng tay - Những từ có chứa "nhúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dip soak pantopragmatic imbrue plunge concern clam dip dunk crudites borated more...
Lượt xem: 345