--

nhăn răng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn răng

+  

  • Bare one's teeth, show one's teeth
    • Chết nhăn răng
      To be stiff in death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn răng"
Lượt xem: 771