nhũn nhặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũn nhặn+
- Modest and courteous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũn nhặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũn nhặn":
nhăn nhẳn nhân nhẩn nhần nhận nhìn nhận nhoen nhoẻn nhon nhen nhon nhỏn nhón nhén nhũn nhặn nhũn nhùn - Những từ có chứa "nhũn nhặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 641