nhạo báng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạo báng+
- Sneer at
- Nhạo báng quỷ thần
To sneer at devils and deities
- Nhạo báng quỷ thần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạo báng"
- Những từ có chứa "nhạo báng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 571