--

nhạy miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy miệng

+  

  • Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy miệng"
Lượt xem: 601