nhạy miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy miệng+
- Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy miệng"
- Những từ có chứa "nhạy miệng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 592