nhấn mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấn mạnh+ verb
- to stress; to emphasize; to press
- nhấn mạnh về một điểm
to press a point
- nhấn mạnh về một điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấn mạnh"
- Những từ có chứa "nhấn mạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 720