--

nhấn mạnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấn mạnh

+ verb  

  • to stress; to emphasize; to press
    • nhấn mạnh về một điểm
      to press a point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấn mạnh"
Lượt xem: 701