nhất thống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất thống+
- (cũ) Unify, bring together into one whole (system...)
- Nhất thống sơn hà
to unify the country
- Nhất thống sơn hà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất thống"
- Những từ có chứa "nhất thống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 539