nhất đán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất đán+
- One day suddenly
- Nhất đán bỏ ra đi
To leave one's home suddenly one day
- Nhất đán bỏ ra đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất đán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất đán":
nhát đòn nhất đán - Những từ có chứa "nhất đán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 428