nhất định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất định+ verb
- to decide; to determine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất định":
nhặt nhạnh nhất định nhiêt tình nhiệt thành - Những từ có chứa "nhất định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 408