nhất hạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất hạng+
- Superlatively
- Thằng bé lì nhất hạng
The little boy is superlatively lazy
- Thằng bé lì nhất hạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất hạng"
- Những từ có chứa "nhất hạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 374