nhất là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất là+
- First and foremost, in the first place, especially
- Biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng Anh
To know many languages, first and foremost English
- Biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng Anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất là"
- Những từ có chứa "nhất là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 395