nhất mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất mực+
- Steadfastly, persistently (nói về việc từ chối)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất mực"
- Những từ có chứa "nhất mực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 108