nhất quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất quán+ adj
- consistant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất quán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhất quán":
nhất quán nhiệt quyển - Những từ có chứa "nhất quán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 215