nhất viện chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất viện chế+
- (chính trị) Monocameralism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất viện chế"
- Những từ có chứa "nhất viện chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 100