nhậm chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhậm chức+
- Take up an appoinment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậm chức"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhậm chức":
nhậm chức nhiệm chức - Những từ có chứa "nhậm chức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 481