nhận định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận định+ verb
- to judge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận định":
nhân hình nhân huynh nhấn mạnh - Những từ có chứa "nhận định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 417