nhận cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận cảm+
- (sinh lý) Receptor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận cảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận cảm":
nhận cảm nhận chìm - Những từ có chứa "nhận cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 216