nhận mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận mặt+ verb
- to identify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận mặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhận mặt":
nhăn mặt nhẵn mặt nhận mặt - Những từ có chứa "nhận mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 542