nhập ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập ngũ+ verb
- to enlist; to join the army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập ngũ"
- Những từ có chứa "nhập ngũ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 413