nhập cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cư+
- Immigrate
- Dân nhập cư
Immigrants
- Dân nhập cư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập cư":
nhập cục nhập cư - Những từ có chứa "nhập cư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 486