nhập cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cảnh+
- Enter a country, cross the border of a country
- Entry, entrance
- Thị thực nhập cảnh
An entry visa, an entrence visa
- Thị thực nhập cảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập cảnh":
nhập cảnh nhiếp chính - Những từ có chứa "nhập cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 609