nhập cuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cuộc+
- Take part in, be an insider
- Nhập cuộc mới biết hay dở
Only by being an insider can one know what it is like
- Nhập cuộc mới biết hay dở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập cuộc":
nhập cục nhập cuộc - Những từ có chứa "nhập cuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 469