--

nhật dụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật dụng

+  

  • Necessary for everyday, for everyday usẹ
    • Sắm sửa đồ nhật dụng
      To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật dụng"
Lượt xem: 485