nhật dụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật dụng+
- Necessary for everyday, for everyday usẹ
- Sắm sửa đồ nhật dụng
To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
- Sắm sửa đồ nhật dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật dụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật dụng":
nhất đẳng nhật dụng nhiệt dung - Những từ có chứa "nhật dụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra