nhật ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhật ký+ noun
- diary; journal
- viết nhật ký
to write up one's diary
- viết nhật ký
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật ký"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật ký":
nhật ký nhiệt kế nhớt kế - Những từ có chứa "nhật ký":
nhật ký sổ nhật ký - Những từ có chứa "nhật ký" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 508