nhắc nhỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắc nhỏm+
- Recall often, remind repeatedly, speak of frequently
- Nhắc nhỏm đến người đi xa
To speak frequently of someone gone away
- Nhắc nhỏm đến người đi xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắc nhỏm"
- Những từ có chứa "nhắc nhỏm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 642