nhắc nhủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắc nhủ+
- Remind and admonish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắc nhủ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắc nhủ":
nhạc nhẹ nhắc nhỏm nhắc nhở nhắc nhủ nhọc nhằn nhục nhã nhục nhằn nhuốc nhơ nhức nhói nhức nhối - Những từ có chứa "nhắc nhủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 592