--

nhắm chừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm chừng

+  

  • (địa phương) Perhaps
    • Việc ấy nhắm chừng cũng xong
      That business will perhaps be settled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm chừng"
Lượt xem: 608