nhắm nghiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm nghiền+
- close (one's eyes) tightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm nghiền"
- Những từ có chứa "nhắm nghiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
harshness double blind harsh non-affiliated insist accept organice organize leader combination laws more...
Lượt xem: 487