nhắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm+ verb
- to aim at; to train
- nhắm bắn người nào
to aim a gun at someone
- nhắm bắn người nào
+ verb
- to close; to shut (one's eyes)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhắm":
nhắm nhắm chừng nhắm hướng nhắm mắt nhắm nghiền nhắm nháp nhắm nhe nhắm rượu - Những từ có chứa "nhắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 324