nhắp mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắp mắt+
- Sleep a wink
- Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được
Not to sleep a wink all night from having had strong tea
- Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắp mắt"
- Những từ có chứa "nhắp mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 495