nhằm nhè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằm nhè+
- (địa phương) Succeed, make it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằm nhè"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhằm nhè":
nham nhở nhảm nhí nhăm nhăm nhăm nhe nhằm nhè nhắm nhe nhầm nhỡ nhấm nháy nhem nhẻm nhem nhúa more... - Những từ có chứa "nhằm nhè" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 587