nhằng nhẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhằng nhẵng+
- Drag out indefinitely
- Công việc nhằng nhẵng
An indefinitely dragged out job
- Công việc nhằng nhẵng
- Hang on to (somebody)
- Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng
The little boy hangs on to his mohter
- Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhằng nhẵng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhằng nhẵng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more... - Những từ có chứa "nhằng nhẵng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
besetting identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize more...
Lượt xem: 582