--

nhặm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhặm

+  

  • Irritate
    • Quạt thóc xong thấy nhặm mắt
      To feel some irritation in one's eyes after winnowing paddy.
  • (ít dùng) quick, nimble
    • Nhặm chân tới trước
      To nimbly arrive first
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhặm"
Lượt xem: 476