nhẹ nhõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹ nhõm+
- Light
- Gánh gia đình nhẹ nhõm
Light family responsibilities
- Gánh gia đình nhẹ nhõm
- Elegantly slender
- Cô bé trông nhẹ nhõm
the girl looks elegently slender
- Cô bé trông nhẹ nhõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹ nhõm"
Lượt xem: 578