--

nhếu nháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhếu nháo

+  

  • lếu láo, Chew roughly
    • Ăn nhếu nháo cho nhanh để đi
      To chew roughly some food and set off, to bolt some food and be off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếu nháo"
Lượt xem: 598