nhỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỉ+
- Inn't it, doesn't it..
- Vui nhỉ
It is jolly, isn't it?
- Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?
You play table tennis well, don't you?
- Vui nhỉ
- Don't you think so
- Phim này hay đấy nhỉ
This film is quite good, don't you think so
- Phim này hay đấy nhỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỉ"
Lượt xem: 463