nhỏm nhẻm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏm nhẻm+
- Munch slowly
- Nhỏm nhẻm miếng trầu
To munch slowly a quid of better and areca-nut
- Nhai nhỏm nhẻm
To munch slowly
- Nhỏm nhẻm miếng trầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏm nhẻm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏm nhẻm":
nhăm nhăm nhem nhẻm nhom nhem nhỏm nhẻm nhôm nham nhồm nhàm nhồm nhoàm - Những từ có chứa "nhỏm nhẻm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 776