--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồm nhoàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồm nhoàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồm nhoàm
+
như nhồm nhàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhồm nhoàm"
Những từ có chứa
"nhồm nhoàm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tinsel
blitzkrieg
blitz
smudge
swelter
dashing
flashy
gingerbread
gruelling
brummagem
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
nhồm nhoàm
:
như nhồm nhàm