nhiễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễn+
- như nhuyễn nghĩa 1
- Bột nhiễn
Well-kneaded dought
- Bột nhiễn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễn":
nhiễn nhìn nhín nhịn - Những từ có chứa "nhiễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 121