nhín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhín+
- (địa phương) Lay by part of, save
- Nhín ít gạo để ngày mai
To lay by part of rice for tomorrow
- Nhín ít gạo để ngày mai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhín"
Lượt xem: 368