--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhoay nhoáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhoay nhoáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoay nhoáy
+
xem nhoáy (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoay nhoáy"
Những từ có chứa
"nhoay nhoáy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tinsel
blitzkrieg
blitz
smudge
swelter
dashing
flashy
gingerbread
gruelling
brummagem
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
nhoay nhoáy
:
xem nhoáy (láy)