--

nhàu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàu

+  

  • rumpled; tumbled; creasy
    • làm nhàu
      to rumple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàu"
Lượt xem: 384