--

ném

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ném

+ verb  

  • to throw ; to fling; to cast; to chuck
    • nó ném trái banh cho tôi
      He threw the ball to me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ném"
Lượt xem: 453