--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh
+
Flatter, fawn on, fawn upon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nịnh"
:
nanh
nánh
nạnh
nhanh
nhảnh
nhánh
nhỉnh
ninh
nịnh
Những từ có chứa
"nịnh"
:
dua nịnh
nịnh
nịnh đầm
nịnh bợ
nịnh hót
nịnh mặt
nịnh nọt
nịnh thần
phỉnh nịnh
sàm nịnh
more...
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
nịnh
:
Flatter, fawn on, fawn upon
+
unmanful
:
nhát gan; thiếu kiên quyết
+
riveter
:
thợ tán đinh