--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nộ
+
(địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest
Intimidate
Nộ trẻ con
To intimidate children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nộ"
:
na
nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
nải
nái
more...
Những từ có chứa
"nộ"
:
đối nội
cháu nội
giao nộp
Hà Nội
hình nộm
họ nội
nạt nộ
nực nội
nộ
nộ khí
more...
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
nộ
:
(địa phương) như nỏ Cross-bow, arbalest