oan khuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan khuất+
- (cũ)Gross injustice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan khuất"
- Những từ có chứa "oan khuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 708