phình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phình+
- Swell
- Ăn no phình bụng
To eat until one's belly swells with food
- Ăn no phình bụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phình":
phanh phềnh phệnh phình phỉnh phĩnh phính - Những từ có chứa "phình":
phình phình phĩnh phình phình
Lượt xem: 356