phanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phanh+ verb
- to dissect, to open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phanh":
phản phán phạn phanh phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phanh":
phanh phanh phui phanh thây phong phanh - Những từ có chứa "phanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brake grip quarter brakeman bite vacuum brake grip-brake foot-brake steam brake drum brake more...
Lượt xem: 642